Model Bộ vi xử lý Intel Core i9 thế hệ thứ 13 Số hiệu xử lý i9 13900 Số nhân 24 (8 lõi hiệu năng/ 16 lõi hiệu suất) Số luồng 32 (16 lõi hiệu năng/ 16 lõi hiệu suất) Tốc độ của lõi hiệu năng 2.0 GHz Turbo up to 5.6 GHz Tốc độ của lõi hiệu suất 1.5 GHz Turbo up to 4.2 GHz Cache 36 MB Intel Smart Cache Total L2 cache 32 MB Công suất cơ bản 65 W Công suất tối đa 219 W Dung lượng 128 GB Các loại bộ nhớ Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Số kênh bộ nhớ tối đa 2 Băng thông tối đa 89.6 GB/s Xử lý đồ họa Đồ họa UHD Intel® 770 Tần số đồ họa cơ bản 300 MHz Tần số động tối đa đồ họa 1.65 GHz Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 Độ phân giải HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz DP: 7680 x 4320 @ 60Hz eDP - Integrated Flat Panel: 5120 x 3200 @ 120Hz Hỗ trợ DirectX 12 Hỗ trợ OpenGL 4.5 Hỗ trợ OpenCL 3.0 Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0 Cấu hình PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4 Số cổng PCI Express tối đa 20 Socket FCLGA1700 Kích thước 45.0 mm x 37.5 mm