Giới thiệu Đàn Organ điện tử/ Portable Keyboard - Yamaha PSR-E473 (PSR E473) - Màu đen
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Designed in Japan. Made in China/ Indonesia/ India. Số phím: 61. Phím đàn cảm ứng theo lực đánh: Có (Nhẹ, Trung Bình, Nặng, Cố định). Nút điều khiển độ cao: Có. Công tắc Art. Switches: Có. Núm điều khiển: 2. Loại: LCD. Ánh sáng nền: Có. Ngôn ngữ: Tiếng Anh. Công nghệ tạo âm: Lấy mẫu AWM Stereo. Số đa âm (Tối đa): 64. Số giọng: 820 (294 Tiếng nhạc trên nhạc cụ + 28 Bộ Trống/SFX + 40 Hợp âm rải + 458 Tiếng nhạc XGlite). Giọng Đặc trưng: 3 Tiếng nhạc Live! , 9 Tiếng nhạc Sweet! , 6 Tiếng nhạc Cool! , 14 Tiếng nhạc Super Articulation Lite. GM: Có. XGlite: Có. DSP: DSP1: 41 kiểu, DSP2: 12 kiểu. Tiếng Vang: 12 loại. Thanh: 5 loại. EQ Master: 4 loại. Kép/Trộn âm: Có. Tách tiếng: Có. Melody Suppressor: Có (với tính năng điều chỉnh pan). Crossfade: Có (giữa Âm thanh bên trong và Audio bên ngoài). Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn: 290. Phân ngón: Multi finger, Smart Chord. Kiểm soát Tiết Tấu: ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF. Cài đặt một nút nhấn (OTS): Có. Tiết tấu mở rộng: 10. Tính tương thích: Định dạng tệp kiểu nhạc (SFF). Số lượng Groove: 35. Số lượng Section: 5 (4 phần + 1 Cao trào/Đoạn kết nhạc). Số lượng bài hát cài đặt sẵn: 30. Số lượng bài hát: 10. Số lượng track: 6 (5 Giai điệu+ 1 Kiểu nhạc/Groove Creator). Dung Lượng Dữ Liệu: Khoảng 19.000 nốt nhạc (khi chỉ có bản nhạc “giai điệu” được ghi). Phát lại: SMF (Định dạng 0 & 1). Thu âm: Định dạng tệp gốc (chức năng chuyển đổi SMF 0). Thời gian ghi (tối đa): 80 phút (khoảng 0,9 GB) mỗi Bài hát. Phát lại: WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo). Thu âm: WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo). Loại lấy mẫu: Đơn, Lặp. Mẫu (Preset/Người dùng): 4. Thời gian lấy mẫu: Khoảng 9,6 giây. Nguồn lấy mẫu: AUX IN, MIC INPUT, giao diện audio USB, định dạng tệp WAV. Định dạng mẫu: Định dạng tệp gốc (16 bit, stereo). Tốc độ lấy mẫu: 44.1 kHz. USB audio interface: 44,1 kHz, 16 bit, stereo. Số nút: 4 (x 8 nhóm). Kiểm soát: Đóng băng. Bộ đếm nhịp: Có. Dãy Nhịp Điệu: 11 – 280. Dịch giọng: -12 đến 0, 0 đến +12. Tinh chỉnh: 427,0 – 440,0 – 453,0 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz). Nút quãng tám: Có. Loại âm giai: 5 loại. Nút PIANO: Có (Nút lớn di động). Chức năng khác: Mega Boost, Motion Effect (57 kiểu nhạc). Hòa âm//Echo: 26 loại. Arpeggio: 152 loại. Bộ nhớ trong: Khoảng 1,72 MB. Đĩa ngoài: Ổ đĩa flash USB. DC IN: 12V. AUX IN: Giắc mini stereo x 1. Tai nghe: Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn x 1. Pedal duy trì: Có. USB TO DEVICE: Có. USB TO HOST: Có. Ngõ ra: Giắc cắm điện thoại chuẩn x 2. Micro: Giắc cắm điện thoại chuẩn x 1. Ampli: 6 W + 6 W. Loa: 12 cm x 2. Bộ nguồn: Bộ đổi nguồn AC PA-150 hoặc thiết bị tương đương do Yamaha khuyến nghị, hoặc sáu viên pin cỡ “AA” loại alkaline (LR6), manganese (R6) hoặc pin Ni-MH có thể sạc lại (HR6). Tiêu thụ điện: 9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150). Chức năng Tự động Tắt Nguồn: Tắt/5/10/15/30/60/120 (phút). Khoảng Nghỉ Nhạc: Có. Sách bài hát: Tải xuống từ trang web của Yamaha.