- Kali cacbonat có khối lượng mol là 138.205 g/mol
- Khối lượng riêng của K2CO3 là 2.43 g/cm3
- Nhiệt độ nóng chảy: 891oC
- Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch kiềm mạnh (không hòa tan trong ethanol).
Có thể tổng hợp K2CO3 bằng cách cho KOH hấp thụ phản ứng với Cacbon điôxit (CO2).
Kali cacbonat (potassium carbonate) là một muối kali cơ bản và là bột ngọc trai nguyên chất. Trong lịch sử, người ta sản xuất bột ngọc trai bằng cách nung muối kali trong lò nung loại bỏ các tạp chất, phần tinh khiết thu được chính là bột ngọc trai.
2. Tác dụng của Kali Cacbonat (K2CO3 - Kali hữu cơ) đối với nông nghiệp
- K2CO3 là loại là loại phân bón cao cấp chứa hàm lượng Kali cao hiện tại (K2O = 68%), vừa giúp cung cấp Kali vừa cung cấp CO2 có lợi cho quá trình quang hợp và trao đổi chất của cây trồng.
- K2CO3 làm tăng hàm lượng tinh bột trong cây có củ, thích hợp với đất chua và thích hợp với rất nhiều cây trồng không ưa gốc Clo (đặc biệt là sầu riêng).
- Kali cacbonat được sử dụng như là một phân bón có hiệu quả để ổn định độ pH của đất và làm giảm độ chua của đất.
- Trong ngành công nghiệp sản xuất phân bón, dung dịch Kali Cacbonat được dùng để triệt tiêu CO2 từ amoniac đến từ các nhà xử lý khí thải.
- Trong ngành công nghiệp phối trộn phân bón, hóa chất, Kali Cacbonat được dùng làm chất hút ẩm, giữ không cho hỗn hợp phân bón sau khi trộn.
- Trong pha chế hóa chất (đặc biệt là các chất kích thích sinh trưởng), Kali Cacbonat làm dung môi để hòa tan một số hợp chất không tan trong nước (tan trong dung dịch kiềm) như: Auxin Alpha NAA Ấn độ 99% (Chất kích thích ra rễ); Hormone thực vật Cytokinin - 6BA...