6N137 DIP8 Opto 10Mbit/s EL3H7 SSOP4 OPTO 5mA 5V (EL3H7A) PS2801-4 SOP16 IC OPTO TRANS 50mA 80V TLP127 SOP4 OPTO TRANS TLP181 SOP4 OPTO TRANS TLP785 DIP4 OPTO TRANS
Thông số chi tiết :
TLP785 DIP4 OPTO TRANS - Dùng để cách ly quang - Dùng trong các mạch điện tử - Điện áp 5-24V - Dòng điện 25mA - Điện áp -25 đến 85 độ C - Đóng gói DIP4
TLP181 SOP4 OPTO TRANS - Điện áp 5-48V - Dòng điện 20mA
TLP127 SOP4 OPTO TRANS - Điện áp 200V - Dòng điện 120mA - Điện áp -25 đến 85 độ C - Đóng gói SOP4
EL3H7 SSOP4 OPTO 5mA 5V (EL3H7A) -Nhà sản xuất:- - Số kênh:1 - Điện áp cách ly: 3750V - Đầu ra: 50 mA - Điện áp đầu vào max: - Dòng vào max:1A - Điện áp đầu ra max: 80V - Dòng đầu ra Max: 50mA - Nhiệt độ làm việc: -55 ° C ~ 110 ° C - Kiểu chân: SSOP4 - Kích thước: xem thêm trên ảnh.
6N137 DIP8 Opto 10Mbit/s - Điện áp cung cấp:Vcc=4,5-5,5V - Nhiệt độ làm việc : -40 đến 100 độ C - Đầu vào tức thời mức thấp : 0-250 uA - Đầu vào tức thời mức cao:5-15mA - Logic mức cao >2V - Logic mức thấp < 0,8V
PC817 DIP4 Chính Hãng SHARP – Dòng điện thuận trên diode để kích mở transistor: 50mA (max=1A) – Điện áp rơi trên diode 1.2V-1.4V – Điện áp đánh thủng diode: 6V – Tổn hao công suất trên diode: 70mW
– Tần số đóng cắt: 80 KHz – Dòng qua Collector khi hoạt động ổn định: 20mA (max=50mA) – Điện áp Collector-Emitter max: 35V – Điện áp Emitter-Collector max: 6V – Điện áp rơi trên transistor: 0.1V-0.2V – Tiêu hao công suất trên transistor: 150mW – Thời gian đáp ứng: 3-4 micro giây
PC817 SMD4 Chính Hãng SHARP – Dòng điện thuận trên diode để kích mở transistor: 50mA (max=1A) – Điện áp rơi trên diode 1.2V-1.4V – Điện áp đánh thủng diode: 6V – Tổn hao công suất trên diode: 70mW
– Tần số đóng cắt: 80 KHz – Dòng qua Collector khi hoạt động ổn định: 20mA (max=50mA) – Điện áp Collector-Emitter max: 35V – Điện áp Emitter-Collector max: 6V – Điện áp rơi trên transistor: 0.1V-0.2V – Tiêu hao công suất trên transistor: 150mW – Thời gian đáp ứng: 3-4 micro giây