Giới thiệu Màn hình đồ họa Viewsonic VP2756-2K 27" 2K IPS 60Hz sRGB 100%
Màn hình đồ họa Viewsonic VP2756-2K 27" 2K IPS 60Hz sRGB 100% HIểN THị Kích thước màn hình (in.): 27 Khu vực có thể xem (in.): 27 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 2560 x 1440 Loại độ phân giải: QHD Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 20M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 350 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit true Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: Adobe RGB: 81% size / 78% coverage (Typ)DCI-P3: 81% size / 81% coverage (Typ)EBU: 108% size / 99% coverage (Typ)REC709: 110% size / 100% coverage (Typ)SMPTE-C: 118% size / 100% coverage (Typ)NTSC: 78% size (Typ)sRGB: 110% size / 100% coverage (Typ) Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
KHả NăNG TươNG THíCH Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440 Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440 Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440
ĐầU NốI USB 3.2 Type A Down Stream: 2 USB 3.2 Type B Up Stream: 1 USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 HDMI 1.4: 1 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
KIểM SOáT Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power) Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
ĐIềU KIệN HOạT độNG Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
GIá TREO TườNG Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
TíN HIệU đầU VàO Tần số Ngang: 15 ~ 130KHz Tần số Dọc: 24 ~ 75Hz
ĐầU VàO VIDEO Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
CôNG THáI HọC Điều chỉnh độ cao (mm): 130 Quay: 120º Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
TRọNG LượNG (Hệ ANH) Khối lượng tịnh (lbs): 15.1 Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 9.8 Tổng (lbs): 21
TRọNG LượNG (Số LIệU) Khối lượng tịnh (kg): 6.9 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.4 Tổng (kg): 9.5
KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD) Bao bì (in.): 29.1 x 18.3 x 8.9 Kích thước (in.): 24.1 x 16.15~21.27 x 8.5 Kích thước không có chân đế (in.): 24.1 x 14.3 x 2.1
KíCH THướC (METRIC) (WXHXD) Bao bì (mm): 740 x 465 x 225 Kích thước (mm): 613 x 410.31~540.31 x 215 Kích thước không có chân đế (mm): 613 x 363 x 53
TổNG QUAN Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star 8.0, EPEAT Silver, CEC, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, UKCA, BSMI NỘI DUNG GÓI: VP2756-2K x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1 Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.