Giới thiệu Google Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X80K - Mới 2022 - Miễn Phí Lắp Đặt
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
65 inch (64,5 inch) KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
164 cm Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 1452 x 836 x 72 mm KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
Xấp xỉ 1452 x 906 x 339 mm Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Xấp xỉ 1576 x 969 x 186 mm CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
Xấp xỉ 1209 mm Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
300 x 300 mm Trọng lượng TV không có chân đế
Xấp xỉ 21,7 kg Trọng lượng TV có chân đế
Xấp xỉ 22,7 kg Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Xấp xỉ 32 kg
Khả năng kết nối Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận TẦN SỐ WI-FI
2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz) Ngõ vào Ethernet
1 (Bên) Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV) CHROMECAST BUILT-IN
Có APPLE AIRPLAY
Có APPLE HOMEKIT
Có (Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
1 (Bên) (Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
Không (Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
Không (Các) Ngõ vào video hỗn hợp
1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini) (Các) Ngõ vào RS-232C
1 (Bên) Tổng các ngõ vào HDMI
4 (4 Bên cạnh) HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4) BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
eARC/ALLM HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Có (eARC/ARC) Tần số quét biến đổi (VRR)
- Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
Có (cho HDMI™3/4) (Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 (Bên) Ngõ ra tai nghe
1 (Bên) Ngõ ra âm thanh
- Ngõ ra loa subwoofer
- Cổng USB
2 (bên cạnh) Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Không Hỗ trợ định dạng qua USB
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS Mã phát USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Hình ảnh (Panel) Loại màn hình
LCD Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
3840 x 2160 Góc xem (X-Wide Angle)
- CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
- Loại đèn nền
LED nền Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Kiểm soát đèn nền theo khung TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
50 Hz
Hình ảnh (đang xử lý) Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision) Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý 4K HDR X1™ Tăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRO Tăng cường màu sắc
TRILUMINOS PRO™, Công nghệ Live Colour™ TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200 (Nguyên bản 50 Hz), Chế độ tự động Hỗ trợ tín hiệu video
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p Chế độ hình ảnh