Giới thiệu Màn hình ViewSonic VG2455 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
MyGear 🎌Màn hình ViewSonic VG2455 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C) Màn hình ViewSonic VG2455 là một màn hình 24 inch, sử dụng tấm nền IPS được thiết kế cho các không gian văn phòng hiện đại. Đặc điểm nổi bật của màn hình này là sử dụng cổng USB Type-C để kết nối. Sạc và truyền phát các nội dung với một dây kết nối USB duy nhất từ máy tính xách tay của bạn, giúp cho không gian làm việc của bạn trở nên gọn gàng đồng thời sử dụng sản phẩm như một màn hình thứ 2. Đồng thời, sản phẩm còn được trang bị các cổng kết nối DisplayPort, HDMI, VGA và 3 cổng USB Type-A. Màn hình ViewSonic VG2455 được thiết kế với viền siêu mỏng, bạn sẽ có một trải nghiệm liền mạch khi ghép nhiều màn hình với nhau. Với thiết kế công thái học chú trọng đến sự thoải mái của người dùng, màn hình VG2455 có khả năng xoay, điều chỉnh độ cao, nghiêng 40°. Sản phẩm được đóng gói với chất liệu thân thiện với môi trường và có thể dễ dàng, nhanh chóng lắp đặt - sử dụng.
🚉✈🚀🛬🚥🪐⛩🎌 🌛Thông số kỹ thuật: Hiển thị Kích thước màn hình (in.): 24 Khu vực có thể xem (in.): 23.8 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 1920 x 1080 Loại độ phân giải: FHD (Full HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 50M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 250 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + A-FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 102% size / 93% coverage (Typ) Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) Khả năng tương thích Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080 Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080 Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080 Đầu nối VGA: 1 USB 3.2 Type A Down Stream: 3 USB 3.2 Type B Up Stream: 1 USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger) HDMI 1.4: 1 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) Âm thanh Loa trong: 2Watts x2 Nguồn Chế độ Eco (giữ nguyên): 11.9W Eco Mode (optimized): 14.4W Tiêu thụ (điển hình): 17.8W Mức tiêu thụ (tối đa): 21W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.3W Nguồn cấp: Internal Power Supply Phần cứng bổ sung Khe khóa Kensington: 1 Cable Organization: Yes Kiểm soát Điều khiển: Key 1 (eye), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power) Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% Wall Mount Tương Thích VESA: 100 x 100 mm Tín hiệu đầu vào Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 82KHz, HDMI (v1.4): 15 ~ 82KHz, DisplayPort (v1.2): 15 ~ 82KHz, Type C: 15 ~ 82KHz Tần số Dọc: RGB Analog: 50 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 24 ~ 75Hz, DisplayPort (v1.2): 24 ~ 75Hz, Type C: 24 ~ 75Hz Đầu vào video Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog Công thái học Điều chỉnh độ cao (mm): 130 Quay: 120º Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 40º Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º Trọng lượng (hệ Anh) Khối lượng tịnh (lbs): 14.1 Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.8 Tổng (lbs): 20.7 Weight (metric) Khối lượng tịnh (kg): 6.4 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4 Tổng (kg): 9.4 Kích thước (imperial) (wxhxd) Bao bì (in.): 23.4 x 15.6 x 8.3 Kích thước (in.): 21.2 x 15.99~20.15 x 8 Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.6 x 2 Kích thước (metric) (wxhxd) Bao bì (mm): 595 x 396 x 210 Kích thước (mm): 539 x 406.19~511.9 x 202 Kích thước không có chân đế (mm): 539 x 320 x 52 Tổng quan Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, UKCA, RCM, GEMS, BIS NỘI DUNG GÓI: VG2455 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1 Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws. Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT -Bảo hành:36 Tháng
💯Mygear: ✔ Cam kết hàng CHÍNH HÃNG ✔ Giá tốt nhất thị trường Khách ib để bên em hỗ trợ tốt nhất nhé ☺️ _______________________ Công Ty TNHH MYGEAR 📌 Địa chỉ: 266/32 Đường Tô Hiến Thành,Phường 15, Quận 10, TP. HCM 🌐 Website: https://Mygear.vn/ ☎️ 078 79 55 888 - 0937 562 608