Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)

Thương hiệu: ViewSonic | Xem thêm các sản phẩm Máy tính & Laptop của ViewSonic
Máy Tính & Laptop > Màn Hình > Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)

MyGear
🎌Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
Được thiết kế dành cho làm việc chuyên nghiệp, ViewSonic VP2456 mang đến màu sắc trung thực trên từng khung hình. Độ bao phủ màu 100% sRGB đã được xác nhận của Pantone cung cấp khả năng tái tạo màu sắc chính xác, đảm bảo sản phẩm của bạn luôn đúng ý. Cổng USB-C dễ dàng kết nối với các thiết bị của bạn để dễ dàng sạc và truyền dữ liệu. Thiết kế công thái học mang đến cho bạn sự linh hoạt để làm được nhiều việc hơn mà không bị mệt mỏi, trong khi Auto Pivot cho phép chuyển đổi nhanh giữa các hướng ngang và dọc một cách dễ dàng, cho phép bạn đang dạng cách thức làm việc.

🚉✈🚀🛬🚥🪐⛩🎌
🌛Thông số kỹ thuật:
Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 24
Khu vực có thể xem (in.): 23.8
Loại tấm nền: IPS Technology
Nghị quyết: 1920 x 1080
Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 60
Variable Refresh Rate Technology: Yes
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: Adobe RGB: 80% size / 78% coverage (Typ)
DCI-P3: 80% size / 80% coverage (Typ)
EBU: 107% size / 99% coverage (Typ)
REC709: 108% size / 100% coverage (Typ)
SMPTE-C: 117% size / 100% coverage (Typ)
NTSC: 77% size (Typ)
sRGB: 108% size / 100% coverage (Typ)
Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
Đầu nối
USB 3.2 Type A Down Stream: 3
USB 3.2 Type B Up Stream: 1
USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger)
HDMI 1.4: 1
DisplayPort: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2
Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 11.6W
Eco Mode (optimized): 13.6W
Tiêu thụ (điển hình): 16W
Mức tiêu thụ (tối đa): 27.5W
Vôn: AC 100-240V
đứng gần: 0.3W
Nguồn cấp: Internal Power Supply
Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Cable Organization: Yes
Kiểm soát
Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
Wall Mount
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: 30 ~ 83KHz
Tần số Dọc: 48 ~ 75Hz
Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
Công thái học
Điều chỉnh độ cao (mm): 130
Quay: 120º
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º
Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 14.4
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.9
Tổng (lbs): 18.5
Weight (metric)
Khối lượng tịnh (kg): 6.5
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4
Tổng (kg): 8.4
Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 24.4 x 15.4 x 9
Kích thước (in.): 21.2 x 15.29~20.41 x 8.5
Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.6 x 2
Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 620 x 392 x 228
Kích thước (mm): 539 x 388.46~518.46 x 215
Kích thước không có chân đế (mm): 539 x 320 x 52
Tổng quan
Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, UKCA, BSMI, BIS
NỘI DUNG GÓI: VP2456 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT
-Bảo hành:36 Tháng

💯Mygear:
✔ Cam kết hàng CHÍNH HÃNG
✔ Giá tốt nhất thị trường
Khách ib để bên em hỗ trợ tốt nhất nhé ☺️
_______________________
Công Ty TNHH MYGEAR
📌 Địa chỉ: 145/8 đường 3 tháng 2, Phường 11, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
🌐 Website: https://Mygear.vn/
☎️ 078 79 55 888 - 0937 562 608

Hình ảnh sản phẩm

Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)
Màn hình Viewsonic VP2456 24″ FHD IPS 60Hz (HDMI, DisplayPort, Type-C)

Giá SKBDI
Liên kết: Set 3 miếng Mặt nạ chăm sóc lỗ chân lông The Solution Pore Care Face Mask The Face Shop