Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)

Thương hiệu: ViewSonic | Xem thêm các sản phẩm Máy tính & Laptop của ViewSonic
Máy Tính & Laptop > Gaming > Màn Hình > Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)

MyGear
🎌Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
ViewSonic VX2481-MH là màn hình chơi game có kích thước 24 inch, độ phân giải Full HD và sử dụng công nghệ tấm nền SuperClear® IPS cùng độ phủ màu lên tới 102% sRGB mang đến sự cân bằng hoàn hảo cho trải nghiệm game sống động ở mọi góc nhìn. Sản phẩm tích hợp công nghệ AMD FreeSync™ giúp loại bỏ hiện tượng giật hình xảy ra do sự khác biệt giữa tốc độ khung hình của card đồ họa và tần số quét của màn hình. Màn hình gaming ViewSonic VX2481-MH sở hữu tần số quét 75Hz và thời gian phản hồi 1ms giúp game thủ thưởng thức các tựa game tốc độ với chất lượng chơi game mượt mà hơn. VX2481-MH còn được trang bị công nghệ ViewMode độc quyền cho phép tùy chỉnh hoặc kích hoạt ngay các chế độ màu được cài đặt trước như chơi game, lướt web, xem phim, đọc văn bản..Sản phẩm được tích hợp công nghệ bảo vệ mắt tối ưu bao gồm công nghệ chống nhấp nháy và bộ lọc ánh sáng xanh giúp bảo vệ game thủ khỏi các hiện tượng đau mỏi mắt, nhức đầu khi ngồi lâu trước màn hình máy tính. ViewSonic VX2481-MH được trang bị hệ thống loa kép 2W cùng cổng kết nối kép HDMI (1.4), VGA giúp kết nối dễ dàng với các loại card đồ họa cao cấp. Màn hình máy tính được trang bị treo tường VESA, người dùng co thể linh hoạt sử dụng trong mọi tình huống.

🚉✈🚀🛬🚥🪐⛩🎌
🌛Thông số kỹ thuật:
Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 24
Khu vực có thể xem (in.): 23.8
Loại tấm nền: IPS Technology
Nghị quyết: 1920 x 1080
Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + A-FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 75
Variable Refresh Rate Technology: FreeSync
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
sRGB: 102% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
Đầu nối
VGA: 1
3.5mm Audio In: 1
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
HDMI 1.4: 2
Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2
Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 14W
Eco Mode (optimized): 17W
Tiêu thụ (điển hình): 20W
Mức tiêu thụ (tối đa): 23W
Vôn: AC 100-240V
đứng gần: 0.5W
Nguồn cấp: External Power Adaptor
Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Cable Organization: Yes
Kiểm soát
Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
Giá treo tường
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: RGB Analog: 30 ~ 83KHz, HDMI (v1.4): 15 ~ 83KHz
Tần số Dọc: RGB Analog: 48 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 48 ~ 75Hz
Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4)
Analog Sync: Separate - RGB Analog
Công thái học
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 23º
Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 6.8
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 5.6
Tổng (lbs): 10.4
Trọng lượng (số liệu)
Khối lượng tịnh (kg): 3.1
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.5
Tổng (kg): 4.7
Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 24.3 x 16.4 x 5.4
Kích thước (in.): 21.2 x 16 x 8.9
Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.6 x 1.6
Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 617 x 416 x 138
Kích thước (mm): 537 x 407 x 227
Kích thước không có chân đế (mm): 537 x 321 x 41
Tổng quan
Quy định: cTUVus, BSMI, VCCI
NỘI DUNG GÓI: VX2481-MH x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
-Bảo hành:36 Tháng

💯Mygear:
✔ Cam kết hàng CHÍNH HÃNG
✔ Giá tốt nhất thị trường
Khách ib để bên em hỗ trợ tốt nhất nhé ☺️
_______________________
Công Ty TNHH MYGEAR
📌 Địa chỉ: 145/8 đường 3 tháng 2, Phường 11, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
🌐 Website: https://Mygear.vn/
☎️ 078 79 55 888 - 0937 562 608

Hình ảnh sản phẩm

Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)
Màn hình Viewsonic VX2481-MH 24″ FHD IPS 75Hz (VGA, HDMI)

Giá GLEEC
Liên kết: Mặt nạ nha đam Real Nature Mask Aloe The Face Shop (Mới)