Giới thiệu Máy lạnh Funiki Inverter 1 chiều 9000BTU, 12000BTU, 18000BTU- Hàng chính hãng
1.Máy lạnh Funiki Inverter 1 chiều 9000BTU- Model: HSIC09TMU *Thông tin sản phẩm -Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -Inverter:Máy lạnh Inverter -Công suất làm lạnh:1 HP - 9.000 BTU -Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm -Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -Độ ồn trung bình:39/34/29 dB -Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -Loại Gas:R-32 -Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h -Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 ) -Công nghệ tiết kiệm điện: +Eco +Inverter +Khả năng lọc không khí -Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag -Công nghệ làm lạnh +Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay + Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo -Tiện ích: +Chức năng tự chẩn đoán lỗi +Sleep Mode +Tự khởi động lại khi có điện +Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh +Chức năng tự làm sạch
*Thông số kích thước/ lắp đặt -Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: Dài 72.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 19.4 cm - Nặng 7.4 kg -Kích thước - Khối lượng dàn nóng: Dài 80 cm - Cao 49.5 cm - Dày 25.5 cm - Nặng 21.7 kg -Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 15m -Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 5m -Dòng điện vào: Dàn lạnh -Kích thước ống đồng: 6.35/9.52 -Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
*Thông tin sản phẩm -Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -Inverter:Máy lạnh Inverter -Công suất làm lạnh:1 HP - 12.000 BTU -Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm -Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) -Độ ồn trung bình:40.5/35/27.5 dB -Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -Loại Gas:R-32 -Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.12 kW/h -Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 ) -Công nghệ tiết kiệm điện: +Eco +Inverter +Khả năng lọc không khí -Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag -Công nghệ làm lạnh +Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay + Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo -Tiện ích: +Chức năng tự chẩn đoán lỗi +Sleep Mode +Tự khởi động lại khi có điện +Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh +Chức năng tự làm sạch
*Thông số kích thước/ lắp đặt -Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: Dài 79.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 20 cm - Nặng 8.2 kg -Kích thước - Khối lượng dàn nóng: Dài 79 cm - Cao 49.5 cm - Dày 27 cm - Nặng 21.7 kg -Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 15m -Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 5m -Dòng điện vào: Dàn lạnhKích thước ống đồng: 6.35/9.52 -Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
*Thông tin sản phẩm -Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -Inverter:Máy lạnh Inverter -Công suất làm lạnh:2 HP - 17.000 BTU -Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm -Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³) -Độ ồn trung bình:41/37/31.5 dB -Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -Loại Gas:R-32 -Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.74 kW/h -Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.52 ) -Công nghệ tiết kiệm điện: +Eco +Inverter +Khả năng lọc không khí -Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag -Công nghệ làm lạnh +Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay + Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo -Tiện ích: +Chức năng tự chẩn đoán lỗi +Sleep Mode +Tự khởi động lại khi có điện +Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh +Chức năng tự làm sạch
*Thông số kích thước/ lắp đặt -Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: Dài 97 cm - Cao 30.2 cm - Dày 21.3 cm - Nặng 14 kg -Kích thước - Khối lượng dàn nóng: Dài 83 cm - Cao 55.5 cm - Dày 30.2 cm - Nặng 29.4 kg -Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 15m -Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10m -Dòng điện vào: Dàn lạnhKích thước ống đồng: 6.35/12.7 -Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
Dòng sản phẩm: 2022 Sản xuất tại: Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh: 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 24 tháng