Giới thiệu Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-X18ZEW / AH-X18ZW
Khi Anh Chị mua máy lạnh của những shop khác thì họ chỉ bán máy giao máy là xong. Sau đó Bên Shopi sẽ tới lắp cho Anh Chị lắp xong là coi như xong hết trách nhiệm. Sau nầy sản phẩm bị chảy nước hoặc không lạnh thì họ đẩy mọi trách nhiệm cho bên hãng. NHƯNG MỌI NGƯỜI NÊN BIẾT Hãng họ chỉ xử lý bảo hành sản phẩm khi sản phẩm gặp lỗi còn sản phẩm gặp lỗi lắp đặt ha gì đó thì họ từ chối xuống kiểm tra hoặc họ sẽ tính phí cao mỗi lần họ qua kiểm tra. Đó là điều mọi người nên lưu ý khi mua máy lạnh.
---> Đến với ĐMQ4 thì mọi người sẽ được trải nghiệm dịch vụ LẮP HOẢ TỐC : Nhân Viên giao hàng và Nhân viên lắp đặt cùng lúc. Đặc biệt, Đội ngũ lắp đặt là thuộc phạm vi của Shop nên mọi yêu cầu kiểm tra xử lý sau nầy về máy thì shop cho nhân viên lắp đặt qua kiểm tra xử lý cho Anh Chi, Nếu kiểm tra không phải lỗi lắp đặt thì shop tiếp tục bước thứ 2 gọi bên hãng qua kiểm tra xử lý cho mình. Vì thế, Gần như mình sẽ không phải chịu thêm bất cứ chi phí kiẻm tra đi lại nào trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Lưu ý: - Chi phí vật tư: Nhân viên sẽ thông báo phí vật tư (ống đồng, dây điện v.v...) khi khảo sát lắp đặt (Bảng kê xem tại ảnh 2). Khách hàng sẽ thanh toán trực tiếp cho nhân viên kỹ thuật sau khi việc lắp đặt hoàn thành - chi phí này sẽ không hoàn lại trong bất cứ trường hợp nào. - Quy định đổi trả: Chỉ đổi/trả sản phẩm, từ chối nhận hàng tại thời điểm nhận hàng trong trường hợp sản phẩm giao đến không còn nguyên vẹn, thiếu phụ kiện hoặc nhận được sai hàng. Khi sản phẩm đã được cắm điện sử dụng và/hoặc lắp đặt, và gặp lỗi kĩ thuật, sản phẩm sẽ được hưởng chế độ bảo hành theo đúng chính sách của nhà sản xuất -- Hãng sản xuất Sharp Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 01 Năm Cấp hiệu suất năng lượng 5 sao Thuộc dòng sản phẩm J-Tech Inverter Loại máy 1 chiều, Inverter Màu sản phẩm Màu trắng Công suất làm lạnh (Btu/Kw) 18,000 (5,460 - 19,440) BTU/h; 5.28 (1.6 - 5.70) kW Môi chất lạnh R32 Nguồn điện (V) của máy lạnh 220V-240VAC Hướng gió máy lạnh Lên và xuống Quạt 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên Công suất sưởi ấm (BTU/giờ, kw) Không có Công suất tiêu thụ (làm lạnh/sưởi ấm) (W) 1640 Đường kính ống dẫn nước (mm) O.D ø17 & ø20 Lưu lượng gió (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (m3/phút) - Độ ồn dàn lạnh (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) 42/22 Bộ lọc khí Lưới polypropylene Kích thước dàn lạnh(Rộng x Cao x Sâu) (mm) 877 x 292 x 222 mm Khối lượng dàn lạnh (kg) 12 Màu mặt trước Trắng Độ ồn dàn nóng(Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) 53 Kích thước dàn nóng (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 780 X 540 X 269 mm Khối lượng dàn nóng (kg) 23 Tính năng khác Chế độ làm lạnh nhanh Super Jet Chế độ Gentle Cool Air Đảo gió lên xuống Chế độ cảm biến Chế độ hẹn giờ Chế độ Best Sleep Chế độ Baby Chế độ Eco Tự khởi động lại Vận hành ở điện áp thấp 130V