MOSFET Các Dòng - Sò công suất IRF STP80NF70/IRFZ44N /20N60/AOD4454/APM9926/IRF9540/IRF4905S/10N60
MOSFET Các Dòng - Sò công suất IRF STP80NF70/IRFZ44N /20N60/AOD4454/APM9926/IRF9540/IRF4905S/10N60
Mô tả ngắn
Dụng cụ và thiết bị tiện ích > Dụng cụ điện và thiết bị lớn > Máy đo điện & đồng hồ vạn năng > MOSFET Các Dòng - Sò công suất IRF STP80NF70/IRFZ44N /20N60/AOD4454/APM9926/IRF9540/IRF4905S/10N60
STP80NF70 TO220 MOSFET N-CH 80A 70V - Dùng để đóng cắt dòng điện ở tần số cao. - Dùng trong mạch điện tử. - Điện áp: 70V. - Dòng điện: 80A. - Kênh N. - Đóng gói TO220.
J13009 TO220 TRANS NPN 12A 400V - Kiểu chân : TO 220 - Làm việc ở điện áp cao (VCE = 400 V , VCB = 700 V) - Tốc độ chuyển mạch cao - Dòng max Ic: 12 A thì Ib=3A.
IRLR7843 LR7843 TO252 MOSFET N-CH 161A 30V - Thông Số Kỹ Thuật- Dạng FET Kênh N, - Chân Dán 252 - Công Suất 161A , 30V - Chỉ nên dùng 30% hiệu suất
IRFZ44N TO220 MOSFET N-CH 49A-55V - Nhà sản xuất: IOR - Điện áp MAX: 55V - Cường độ dòng điện MAX: 49A - Công suất MAX: 94W - Kiểu chân : TO220
IRF9540 TO220 MOSFET P-CH 19A 100V - Điện áp đánh thủng: 100V. - Điện áp VGS = +/-20V - Dòng chịu đựng trung bình: 19A. - Nhiệt độ hoạt động: -55oC ~ 175oC. - Công suất: 150W
IRF840 TO220 MOSFET N-CH 8A 500V - Điện áp đánh thủng là 500V. - Điện áp VGS = +/-20V - Dòng chịu đựng trung bình là 8A. - Nhiệt độ hoạt động: -55oC ~ 150oC. - Công suất: 125W
IRF640N TO220 MOSFET N-CH 18A 200V - Dòng điện cực đại transistor Mosfet IRF640N: ID = 18A - Công suất cực đại: PD = 150W - Điện áp cực đại: - VDSS = 200 V - VGSS = + 20 V
IRF540N TO220 MOSFET N-CH 28A 100V - Điện áp đánh thủng: 100V. - Điện áp VGS = +/-20V - Dòng chịu đựng trung bình: 23A. - Nhiệt độ hoạt động: -55oC ~ 150oC. - Công suất: 100W
IRF4905S TO263 MOSFET P-CH 74A 55V - Điện áp 55V - Dòng điện 74 - Dải nhiệt độ -55° ~ 75° - Kênh P - Đóng gói TO263
IRF4905 TO220 MOSFET P-CH 74A 55V (DIP) - Điện áp VGS = +/-20V. - Điện áp đánh thủng: 55V. - Nhiệt độ hoạt động: -55oC ~ 175oC. - Công suất: 200W. - Loại chân DIP.