Multimeter DT9205A đo điện áp, ampere, điện trở và các thành phần điện tử cơ bản
Multimeter DT9205A đo điện áp, ampere, điện trở và các thành phần điện tử cơ bản
Mô tả ngắn
Dụng cụ và thiết bị tiện ích > Dụng cụ điện và thiết bị lớn > Máy đo điện & đồng hồ vạn năng > Multimeter DT9205A đo điện áp, ampere, điện trở và các thành phần điện tử cơ bản
Giới thiệu Multimeter DT9205A đo điện áp, ampere, điện trở và các thành phần điện tử cơ bản
Đơn giản, dễ dàng để bắt đầu, 32 bánh có thể đo lường Sử dụng thiết kế màn hình LCD 3-1/2 bit, làm cho kết quả đo lường rõ ràng
Bao cao su chống trượt, nâng cao độ tiện nghi và bảo vệ chống ngã
Phía sau được thiết kế để làm cho việc sử dụng thuận tiện hơn
Được sử dụng để đo điện áp ac/dc và hiện tại, điện trở, tần số, điốt, transistor, v.v.
Vật liệu: ABS
Màn hình hiển thị: màn hình LCD, 2000 đếm
Phạm vi điện áp dc: 200mV/2V/20V/200V/1000V Chính xác: 100mV/1V/10V/100V: + + (0.5%+2) 1000V: + + (0.8%+2) Độ phân giải điện áp dc: 100 lít /1mV/10mV/100mV/1V Phạm vi điện áp ac: 200mV/2V/20V/200V/700V Chính xác: 200mV: + + (1.2%+3) 2V/20V/200V: + + (0.8%+3) 700V: + + (+ 1, 2%+3) Độ phân giải điện áp ac: 100 lít /1mV/10mV/100mV/1V Phạm vi hiện tại dc: 2mA/20mA/200mA/20A Chính xác: 2mA/20mA: + + (1.2%+2) 200mA: + + (1.4%+2) 20A: + + (2.0%+2) Độ phân giải hiện tại dc: 1 /10 /100 /10 ma Phạm vi hiện tại: 2mA/20mA/200mA/20A Chính xác: 2mA/20mA: + + (1.2%+3) 200mA: + + (1.8%+3) 20A: + (3.0%+7) Độ phân giải hiện tại: 1 /10 /100 /10 ma Điện trở: phạm vi 200 omega / 2K omega / 20K omega / 200K omega/qua bộ omega / 20M omega / 200M omega Chính xác: 200 omega: ± (1.0% + 2) 2K omega / 20K omega / 200K omega/qua bộ omega: ± (0.8% + 2) 20M omega: ± (1.2% + 2) 200M omega: ± (5.0% + 10) Điện trở độ phân giải: 0.1 omega / 1 omega / 10 omega / 100 omega / 1k omega / 10k omega / 100k omega Phạm vi điện dung: 2nF/20nF/200nF/2 pg /200 pg Chính xác: + (4.0%+5) Điện dung phân giải: 1pF/10pF/100pF/1nF/100nF Tần số: 2KHz/20KHz Chính xác: 2KHz: + + (+ 2 %+5) 20KHz: + + (1.5%+5) Độ phân giải tần số: 1Hz/10Hz Phạm vi nhiệt độ: (Âm -- 20 -- 1000) ℃ / (0-1832) ℉ Nhiệt độ có độ phân giải: 1 ℃ / 1 ℉ Trọng lượng: 300g