Giới thiệu REMOTE MÁY LẠNH PANASONIC INVERTER - ĐIỀU KHIỂN MÁY LẠNH PANASONIC INVERTER
Thông tin sản phẩm: Remote máy lạnh Panasonic inverter mới sử dụng cho các dòng máy lạnh Panasonic Inverter từ 1hp - 2.0hp Sử dụng 2 pin AAA. 1. Nút nguồn (ON/OFF): Khởi động máy. 2. Econavi: Tiết kiệm năng lượng một cách tối ưu nhất bằng 5 tính năng trong một chức năng. + Tính năng điều tiết sinh học: Điểu chỉnh nhiệt độ theo thân nhiệt cơ thể nhằm tiết kiệm năng lượng mà vẫn duy trì sự thoải mái. + Cảm biến ánh sáng mặt trời: Điều chỉnh nhiệt độ theo cường độ ánh sáng mặt trời. + Dò tìm khu vực hoạt động: Giảm làm lạnh những khu vực không có người trong phòng. + Mức hoạt động: Giảm công suất làm lạnh khi hoạt động trong phòng giảm. + Giám sát không có người: Giảm công suất làm lạnh khi không có người. 4. Mode (Chọn chế độ): Chọn chế độ vận hành. Có 3 chế độ vận hành: Chế độ của máy Chế độ của máy + Chế độ tự động (Auto): Máy sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt sao cho phù hợp với nhiệt độ trong phòng bằng nhiệt kế cảm ứng được gắn sẵn trong máy. + Chế độ làm lạnh (Cool): Ở chế độ này máy sẽ mang đến cho bạn bầu không khí mát mẻ, không lạnh quá hoặc nóng quá. Bạn có thể tùy chỉnh tốc độ quạt cũng như nhiệt độ tùy ý. Lưu ý nếu nhiệt độ bên ngoài quá cao so với trong phòng sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát của máy. + Chế độ khử ẩm (Dry): Máy sẽ hút hết hơi ẩm trong phòng, mang đến cho bạn không khí trong lành nhất. Tốc độ quạt ở chế độ này được cài đặt tự động và không thể điều chỉnh được. 5. Nanoe-G: Lọc sạch không khí, loại bỏ hơi ẩm, nấm mốc và vi khuẩn trong không khí. Có khả năng vô hiệu hóa 99% vi khuẩn và virus giữ lại trên màng lọc. + Nanoe-G hoạt động khi thiết bị được bật. + Chế độ có thể được kích hoạt ngay cả khi thiệt bị bị tắt, máy sẽ hoạt động như chiếc quạt gió với tốc độ gió tự động. 6. Nút Temp (Chỉnh nhiệt độ): Máy cho phép bạn điều chỉnh nhiệt độ lên xuống. 7. Auto Comfort: Mang lại cảm giác thoải mái và tiết kiệm điện năng khi không có nhu cầu làm lạnh thêm. Chỉ cần nhấn nút, máy sẽ tự động xác định điều kiện trong phòng và tối ưu hóa chế độ tiết kiệm điện năng và làm mát dễ chịu. 8. Air Swing (Chỉnh đảo gió): Giúp bạn chỉnh hướng gió như mong muốn. 9. Quiet: Giúp giảm tiếng ồn động cơ của máy xuống đối đa nhất. Chế độ rất thích hợp cho người già, trẻ em nhỏ, hoặc những người khó ngủ. 10. SET (Thiết lập): Thiết lập/Hủy các tùy chọn hoặc các thiết lập đã chọn. 11. Timer on: Hẹn giờ mở máy. 12. Timer off: Hẹn giờ tắt máy. 13. Nút lên xuống: Dùng để di chuyển giữa các chế độ với nhau và thay đổi chế độ. 14. Cancel : Xóa cài đặt hẹn giờ. 15. Clock: Điều chỉnh đồng hồ của remote.