Thông tin sách: Tác giả: Nhật Phạm_Trương Quân_The Hougong Nhà xuất bản: thanh niên Khổ: 16cm x 24cm (Khổ to) Công ty phát hành: CÔNG TY TNHH TUỆ LÂM LINH Năm phát hành: 2022 Số trang: 399 Nội dung Sách:Đây là 1 cuốn từ điển được trình bày đẹp mắt, thiết kế đơn giản dễ nhìn với ba phần tiếng việt_tiếng trung_phiên âm giúp thuận tiện cho người đọc trong quá trình tra cứu Sách được in màu rõ nét Sách gần 400 từ điển là tổng hợp các từ vựng thuộc 26 chủ đề công xưởng khác nhau,đảm bảo cung cấp một lượng phong phú những từ ngữ tiếng trung chuyên ngành cần thiết phục vụ cho quá trình học tập,làm việc của người đọc
Mục lục sách: 1. Thuật ngữ chung - từ vựng các chức vụ trong công xưởng - từ vựng các phòng ban trong công xưởng - từ vựng chế độ lương thưởng, thời gian làm việc trong công xưởng - từ vựng kho hàng - từ vựng các ngành công nghiệp - từ vựng cơ cấu nhà máy - từ vựng quản lý nhà máy
2. Từ vựng chủ đề công xưởng cơ khí - từ vựng các loại công cụ, thiết bị cơ khí - từ vựng các loại máy móc - từ vựng linh kiện máy móc
3. Từ vựng chủ đề công xưởng điện - từ vựng tivi - từ vựng máy giặt - từ vựng tủ lạnh - từ vựng máy điều hòa trong nhà - từ vựng máy hút bụi
4. Từ vựng chủ đề công xưởng điện tử - từ vựng linh kiện điện tử - từ vựng các hãng điện tử nổi tiếng
5. Từ vựng chủ đề công xưởng điện nước
6. Từ vựng chủ đề công xưởng in
7. Từ vựng chủ đề công xưởng may mặc - từ vựng nguyên vật liệu may mặc, thiết bị và hoạt động sản xuất hàng may mặc - từ vựng các loại trang phục và kiểu dáng
8. Từ vựng chủ đề công xưởng may mặc (ngành dày dép) - từ vựng nguyên vật liệu, thiết bị và hoạt động sản xuất giày dép - từ vựng các loại giày dép phổ biến
9. Từ vựng chủ đề công xưởng bao bì, nhãn mác - từ vựng các loại bao bì - từ vựng các vật liệu, thiết bị sản xuất - từ vựng hoạt động đóng gói
10. Từ vựng chủ đề xây dựng - từ vựng các loại thiết bị, máy móc và hoạt động xây dựng - từ vựng các loại vật liệu xây dựng, ngũ kim
11. Từ vựng chủ đề công xưởng giấy - từ vựng các loại giấy - từ vựng các loại nguyên liệu sản xuất giấy - từ vựng các thiết bị, máy móc và hoạt động sản xuất giấy
12. Từ vựng chủ đề công xưởng lọc dầu - từ vựng các thiết bị, máy móc trong công xưởng lọc dầu - từ vựng các loại xăng dầu - từ vựng hoạt động khai thác dầu
13. Từ vựng chủ đề công xưởng hóa chất - từ vựng các thiết bị, máy móc trong công xưởng hóa chất - từ vnựg các nguyên liệu vật liệu trong công xưởng hóa chất
14. Từ vựng chủ đề công xưởng gỗ
15. Từ vựng chủ đề công xưởng gang thép - từ vựng chủ đề gang thép - từ vựng về ốc vít/bu lông
16. Từ vựng chủ đề công xưởng gốm sứ - từ vựng các thiết bị, máy móc trong công xưởng gốm sứ
17. Từ vựng chủ đề công xưởng nhựa - từ vựng phân loại nhựa -từ vựng đơn vị đo, chất lượng, điều kiện giá cả
18. Chủ đê công xưởng nhuộm
19. Từ vựng chủ đề công nghiệp khai khoáng - từ vựng khai thác than - từ vựng khai thác quặng