Giá đã bao gồm Thuế GTGT, CHƯA bao gồm Thuế trước bạ, biển số ★ HONDA HÀ NỘI ▶️Mua xe Online - Trả góp lãi suất 0% - Trả trước 0 đồng - Không giữ đăng ký ▶️Nhận xe tại hệ thống HEAD chính hãng ngay sau khi đặt hàng ▶️Mua xe ngay hôm nay - Nhận ngay nhiều phần quà giá trị, hấp dẫn
Sản phẩm: Xe Máy Honda Air Blade 125 Phiên Bản Tiêu Chuẩn 2022
★ CÁC BƯỚC MUA HÀNG 1. Chọn xe: Khách hàng chọn xe màu sắc, phiên bản (khách hàng có thể đổi màu, phiên bản thoải mái). 2. Chọn hình thức thanh toán: Tiền mặt/Ví AirPay/Trả góp 0% bằng thẻ tín dụng. 3. Sau khi đặt hàng, thanh toán thành công, cửa hàng sẽ liên hệ và thông báo thời gian nhận xe trong vòng 24h. 4. Nhận xe: Khách hàng ra nhận xe tại hệ thống chính hãng HEAD. Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ 0354220841.
Lưu ý: Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ, biển số. HEAD có hỗ trợ về thủ tục đăng ký, khách hàng mua xe CÓ THỂ TỰ ĐI ĐĂNG KÝ.
★ THÔNG TIN SẢN PHẨM
✔️THIẾT KẾ Tiếp nối sự thành công của AIR BLADE tại thị trường Việt Nam, AIR BLADE mới được ra mắt cùng những đường nét mạnh mẽ, mang đậm vẻ nam tính, giúp người dùng thêm tự tin và hãnh diện khi sở hữu. Mặt đồng hồ LCD mới Cụm đèn LED trước Cụm đèn LED sau Tem xe mới ấn tượng Tiết diện lốp lớn hơn (150cc)
✔️THÔNG SỐ KỸ THUẬT Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm Khoảng sáng gầm xe 125 mm Dung tích bình xăng 4,4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Air Blade 125cc: Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm Air Blade 150cc: Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh Air Blade 125cc: 124,9cm3 Air Blade 150cc: 149,3cm3 Đường kính x hành trình pít-tông Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm Tỷ số nén Air Blade 125cc: 11,0:1 Air Blade 150cc: 10,6:1 Công suất tối đa Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút Mô-men cực đại Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km Loại truyền động Cơ khí, truyền động bằng đai Hệ thống khởi động Điện #xemay #honda #hondahanoi #hondash #sh #hondavision #vision #hondalead #lead #airblade #ab #wave #hondablade #blade #rsx #tragop #0%