Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc

Thương hiệu: HONDA | Xem thêm các sản phẩm Mô tô, xe máy của HONDA
Ô Tô & Xe Máy & Xe Đạp > Mô tô, xe máy > Xe tay ga > Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc

a. Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến Honda Sông Trà làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!

b. Quy định về giá bán:
Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:
- Giá sản phẩm được đăng bán là giá tại cửa hàng
- Đã bao gồm thuế VAT
- Chưa bao gồm chi phí lưu
hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí khác khi ra biển số

c. Địa điểm giao xe:
- HEAD trực thuộc hệ thống Honda Sông Trà ở gần nhất với khách hàng
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng trực thuộc hệ thống Honda Sông Trà

d. Quy định đổi trả sản phẩm:
Xe máy là một loại hình sản phẩm kinh doanh có đặc thù riêng, do đó, khi quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định dưới đây:
- Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Chúng tôi không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra-giao nhận sản phẩm.
- Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.

Sông Trà là nhà phân phối sản phẩm xe máy chính hãng theo quy định của công ty Honda Việt Nam và có trách nhiệm thực hiện chế độ bảo hành nhằm đảm bảo chất lượng của sản phẩm mà quý khách hàng mua, để đề phòng những khuyết tật của vật liệu hoặc do sản xuất. Theo các điều khoản và điều kiện được trình bày phía sau, Hệ thống Honda Sông Trà cam kết sửa chữa lại miễn phí các hư hỏng do sản xuất, thông qua các Cửa hàng Bán xe và Dịch vụ do Honda ủy nhiệm (HEAD) nằm trong hệ thống trực thuộc cửa hàng của Sông Trà.

-----------------------------------------------
Thông số kỹ thuật : Honda Air Blade
Khối lượng bản thân
Air Blade 125: 113 kg
Air Blade 160: 114 kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm
Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286 mm
Độ cao yên
775 mm
Khoảng sáng gầm xe
Air Blade 125: 141 mm
Air Blade 160: 142 mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Air Blade 125: 2,26l/100km
Air Blade 160: 2,3l/100km
Hộp số
Vô cấp
Loại truyền động
Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125: 124,8 cc
Air Blade 160: 156,9 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm
Air Blade 160: 60 x 55,5 mm
Tỷ số nén
Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1

Hình ảnh sản phẩm

Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc
Xe máy Honda Air Blade 2023 Tiêu chuẩn 125cc

Giá OATH
Liên kết: Tinh chất sáng hồng da ngừa lão hóa Yehwadam Plum Flower Revitalizing Serum The Face Shop