Giới thiệu Xe Máy Honda RSX 2023 - Phiên Bản Phanh Đĩa Vành Đúc
a. Quy trình mua và nhận xe: Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến Honda Sông Trà làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
b. Quy định về giá bán: Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là: - Giá sản phẩm được đăng bán là giá tại cửa hàng - Đã bao gồm thuế VAT - Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí khác khi ra biển số, chi phí vận chuyển
c. Địa điểm giao xe: - HEAD trực thuộc hệ thống Honda Sông Trà ở gần nhất với khách hàng - Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng trực thuộc hệ thống Honda Sông Trà
d. Quy định đổi trả sản phẩm: Xe máy là một loại hình sản phẩm kinh doanh có đặc thù riêng, do đó, khi quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định dưới đây: - Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Chúng tôi không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra-giao nhận sản phẩm. - Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.
---------------------------------- THÔNG SỐ KĨ THUẬT RSX 2023 Khối lượng bản thân 99 kg (vành đúc) 98 kg (vành nan hoa/phanh cơ) 99 kg (vành nan hoa/phanh đĩa) Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm Độ cao yên 760mm Khoảng sáng gầm xe 135mm Dung tích bình xăng 4,0 L Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,46 kW / 7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,7l/100 km Hộp số Cơ khí, 4 số tròn Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện Moment cực đại 8,7 Nm/6.000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 109,2 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm Tỷ số nén 9,3 : 1