Giới thiệu Xe máy Yamaha Janus Phiên bản tiêu chuẩn STD màu mới
HỆ THỐNG XE MÁY ĐẠI THÀNH
Giá xe Janus Phiên bản tiêu chuẩn STD màu mới giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số), Lưu ý: Phí thanh toán online là : 4.5%. Khách hàng thanh toán khi nhận xe tại cửa hàng. Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc Có Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP Động cơ Loại Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm Tỷ số nén 9,5 : 1 Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút Mô men cực đại 9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 0,84 L Dung tích bình xăng 4,2 L Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,87 Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12) Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động Tỷ số truyền động 2,294 - 0,804 : 1 Kiểu hệ thống truyền lực Dây đai V tự động Hệ thống làm mát Làm mát bằng không khí Khung xe Loại khung Underbone Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng Độ lệch phương trục lái 26°30 / 100 mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực Phanh sau Phanh tang trống Lốp trước 80/80-14M/C 43P Lốp sau 110/70-14M/C 56P Đèn trước Halogen Kích thước Kích thước (dài x rộng x cao) 1850 mm x 705 mm x 1120 mm Độ cao yên xe 769 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1260 mm Độ cao gầm xe 135 mm Trọng lượng ướt 97 kg Dung tích bình xăng 4,2 L Ngăn chứa đồ (lít) 14 Bảo hành Thời gian bảo hành 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)