Giới thiệu Xe máy Yamaha Janus Phiên Bản Đặc Biệt 2022 New
Xe máy Yamaha Janus Phiên Bản Đặc Biệt 2022 New giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số).
- Hỗ trợ vận chuyển xe toàn quốc hoặc nhận xe tại cửa hàng , Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc - Nhắn tin cho shop hoặc để lại số điện thoại để được tư vấn chi tiết.
Lưu ý: Phí thanh toán online là : 4,5%. Khách hàng thanh toán khi nhận xe
Động cơ
Loại Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén 9,5 : 1
Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút
Mô men cực đại 9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 4,2 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,87
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,294 - 0,804 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực Dây đai V tự động
Hệ thống làm mát Làm mát bằng không khí
Khung xe
Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Hành trình phuộc trước 90 mm
Độ lệch phương trục lái 26°30 / 100 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu
Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực
Phanh sau Phanh tang trống
Lốp trước 80/80-14M/C 43P
Lốp sau 110/70-14M/C 56P
Đèn trước Halogen
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1850 mm x 705 mm x 1120mm
Độ cao yên xe 769 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1260 mm
Độ cao gầm xe 135 mm
Trọng lượng ướt 99 kg
Dung tích bình xăng 4,2 L
Ngăn chứa đồ (lít) 14.2
Bảo hành
Thời gian bảo hành 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)