Giới thiệu Xe Máy Yamaha Janus Tiêu Chuẩn 2022 New
Xe máy Janus Phiên bản tiêu chuẩn 2022 giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số), Lưu ý: Phí thanh toán online là : 2.002%. Khách hàng thanh toán khi nhận xe tại cửa hàng. Hỗ trợ đăng ký biGiáển số toàn quốc Có Hỗ trợ mua xe trả góp thông qua ngân hàng tài chính tại cửa hàng. Động cơ Loại Blue Core, 4 thì, 2 van, S Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm Tỷ số nén 9,5 : 1òng/phút Mô men cực đại 9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 0,84 L Dung tích bình xăng 4,2 L Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,87 Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12) Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động Tỷ số truyền động 2,294 - 0,804 : 1 Kiểu hệ thống truyền lực Dây đai V tự động Hệ thống làm mát Làm mát bằng không khí Khung xe Loại khung Underbone Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng Hành trình phuộc trước 90 mm Độ lệch phương trục lái 26°30 / 100 mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực Phanh sau Phanh tang trống Lốp trước 80/80-14M/C 43P Lốp sau 110/70-14M/C 56P Đèn trước Halogen Kích thước Kích thước (dài x rộng x cao) 1850 mm x 705 mm x 1120mm Độ cao yên xe 769 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1260 mm Độ cao gầm xe 135 mm Trọng lượng ướt 99 kg Dung tích bình xăng 4,2 L Ngăn chứa đồ (lít) 14.2 Bảo hành Thời gian bảo hành 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) Miễn phí giao xe bán kính cách cửa hàng 3km