Video giới thiệu sản phẩm Xe Máy Yamaha Latte (Nhiều Màu). Nguồn: Shopee.
*Thông tin: - Lưu ý: Phí thanh toán online là 4.21% . Khách hàng thanh toán khi nhận xe tại cửa hàng. - Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số - Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng - Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Yamaha Việt Nam) - Địa điểm giao xe: Hệ thống Phúc Tiến Phát (giao hàng tỉnh khác ngoài HCM vui lòng liên hệ trước) - Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng *Đặc điểm nổi bật: MÔ TẢ CHI TIẾT Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xi lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc Đường kính và hành trình piston 52.4 x 57.9 Tỷ số nén 11 : 1 Công suất tối đa 6,0kW (8,0 PS) / 6.500 vòng/phút Mô men cực đại 9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút Hệ thống khởi động Khởi động điện Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 0,84 L Dung tích bình xăng 5,5 L Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,80 Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/7,500 (50/16 x 36/15) Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động Tỷ số truyền động 2,286 - 0,770 : 1 Kiểu hệ thống truyền lực CVT Khung xe Loại khung Sườn thấp Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng Hành trình phuộc trước 81 mm Độ lệch phương trục lái 26,5° / 81 mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ Hành trình giảm xóc sau 68 mm Phanh trước Phanh đĩa đơn thuỷ lực Phanh sau Phanh cơ (đùm) Lốp trước 90/90 - 12 44J (Lốp không săm) Lốp sau 100/90 - 10 56J (Lốp không săm) Đèn trước HS1, 35.0 W/35.0 W Đèn sau 21.0 W/5.0 W Kích thước Kích thước (dài x rộng x cao) 1820 mm x 685 mm x 1160 mm Độ cao yên xe 790 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1275 mm Độ cao gầm xe 125 mm Trọng lượng ướt 100kg Ngăn chứa đồ (lít) 37