Giới thiệu YIFILM 1 Tuốc Nơ Vít Đầu Thẳng 0.6-2.0mm Bằng Thép Không Gỉ Dùng Sửa Chữa Đồng Hồ / Trang Sức
Tuốc nơ vít có khe 1Pc 0,6-2,0mm Thép không gỉ Trình điều khiển vít đầu thẳng chính xác Đồng hồ Công cụ sửa chữa đồ trang sức cho thợ đồng hồ Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít - B-006 Phẳng 0,6mm , Tua vít đầu tròn,10,straight 0,6mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít-B-007 Phẳng 0,8mm , Tua vít đầu tròn,10,Đường thẳng 0,8mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít có rãnh B-008 Tuốc nơ vít có rãnh 1,0mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít- B-009 Phẳng 1,2mm , Tua vít đầu tròn,10,straight 1,2mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít- B-010 Tua vít đầu dẹt 1,4mm , tròn,10,slotted 1,4mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vít “ B-011 1.6mm Phông chữ phẳng , Tua vít đầu tròn,10 có rãnh 1,6mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít - B-012 Phẳng 1,8mm Tua vít đầu tròn,10,slotted 1,8mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít “ B-013 Tua vít đầu dẹt 2.0mm ,,10,straight Line 2.0mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít chữ thập B-014 Tua vít đầu tròn 1,2mm,10,cross 1,2mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít chữ thập B-015 Chữ thập 1,4mm Tua vít đầu tròn,10,cross 1,4mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít chữ B-016 Chữ thập 1,6mm Tua vít đầu tròn,10,cross 1,6mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít chữ thập B-017 Tua vít đầu tròn 1,8mm,10,cross 1,8mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt , Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít chữ thập B-018 Tua vít đầu tròn 2.0mm,10,cross 2.0mm Đặc điểm kỹ thuật và kiểu máy . Đặc điểm kỹ thuật đầu dao cắt.Chiều dài chân , Loại đầu vặn vít B-006 Phẳng 0,6mm , Tua vít đầu tròn,10,Thẳng 0,6mm B-007 Tua vít đầu dẹt 0,8mm,10,Đường thẳng 0,8mm B-008 Tuốc nơ vít đầu tròn có rãnh 1.0mm,10,slotted 1.0mm B-009 Tua vít đầu dẹt 1,2mm,10,straight 1,2mm B-010 Tua vít đầu tròn 1,4mm phẳng,10, có rãnh 1,4mm B-011 Tuốc nơ vít đầu tròn chữ phẳng 1,6mm,10 rãnh 1,6mm B-012 Tua vít đầu tròn 1,8mm phẳng,10,slotted 1,8mm B-013 Tua vít đầu tròn 2.0mm phẳng,10,Đường thẳng 2.0mm B-014 Tua vít đầu tròn 1,2mm chữ thập,10,cross 1,2mm B-015 Tua vít đầu tròn 1,4mm,10,cross 1,4mm B-016 Tua vít đầu tròn 1,6mm chữ thập,10,cross 1,6mm B-017 Tua vít đầu tròn 1,8mm chữ thập,10,cross 1,8mm B-018 Tua vít đầu tròn 2.0mm,10,cross 2.0mm