Trang chủ
Danh mục
Giới thiệu
Liên hệ
Web Mua Sắm
Chỉ tìm trong Nhà cửa & Đời sống
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Trang chủ
Thời Trang Nữ
Thời Trang Nam
Sắc Đẹp
Sức Khỏe
Phụ Kiện Thời Trang
Thiết Bị Điện Gia Dụng
Giày Dép Nam
Điện Thoại & Phụ Kiện
Du lịch & Hành lý
Túi Ví Nữ
Giày Dép Nữ
Túi Ví Nam
Đồng Hồ
Thiết Bị Âm Thanh
Thực phẩm và đồ uống
Chăm Sóc Thú Cưng
Mẹ & Bé
Thời trang trẻ em & trẻ sơ sinh
Gaming & Console
Cameras & Flycam
Nhà cửa & Đời sống
Thể Thao & Dã Ngoại
Văn Phòng Phẩm
Sở thích & Sưu tầm
Ô tô
Mô tô, xe máy
Sách & Tạp Chí
Máy tính & Laptop
Voucher & Dịch vụ
Trang chủ
Nhà cửa & Đời sống
Nhà cửa & Đời sống được bán bởi
cuahang ha noi
Nhà cửa & Đời sống - Tất cả sản phẩm Home & Living
589
sản phẩm
Sắp xếp theo
Mới nhất
Giá từ thấp đến cao
Giá từ cao đến thấp
Hoá chất lactic aci d chai 500ml CAS 79-33-4 C3H6O3 axi t lactic
1.617.895 đ
Chất Peptone Ấn Độ, Peptone Krishna, Peptone meat, Peptone (cao thịt) lọ 450g nuôi cấy vi sinh
3.935.605 đ
Hóa chất Chromium trioxide CAS 1333-82-0 CrO3 lọ 500g crom oxit
1.853.067 đ
(NH4)2Fe(SO4)2 amoni sắt sunphat ammonium iron sunfate lọ 500g muối Mohr làm tinh thể
742.545 đ
Hóa chất Sodium Percarbonate CAS 15630-89-4 Na2CO3·1.5H2O2 3Na2CO3.2H2O2 lọ 500g
2.052.053 đ
Hóa chất Chloramine T trihydrate CAS 7080-50-4 C7H7CINNaO2S .3H2O lọ 250g cloramin T chloramin T
1.573.733 đ
Hoá chất SODIUM BOROHYDRIDE - NABH4 - ALADDIN lọ 100g 13762-51-1
2.162.604 đ
Đồng sunfat CuSO 4 99%, làm tinh thể, xử lý hồ bơi, bể cá, ao tôm (Túi 500g)
287.476 đ
Hóa chất Malachite green C23H25CIN2 CAS 569-64-2 lọ 25g malachite xanh
166.065 đ
K4Fe(CN)6 Kali ferrocyanid Potassium ferrocyanide lọ 500g làm tinh thể
1.367.418 đ
Lecithin soybean lecithin đậu nành lọ 100g bột lecithin
2.184.344 đ
Hoá chất ethephone 40% ethephon chai 500g
937.961 đ
Hoá chất sodium chloride NaCl JHD CAS 7647-14-5 lọ 500g natri clorua sơn đầu
650.007 đ
Hoá chất ZnSO4 xylong lọ 500g kẽm sunphat zinc sulfate 7446-20-0
222.641 đ
Kẽm clorua ZnCl2 lọ 500g Zinc chloride Xylong CAS 7646-85-7
1.879.962 đ
Hóa chất Vanadium(V) oxide V2O5 lọ 100g CAS 1314-62-1
1.086.635 đ
Hóa chất Thiourea 99% CAS 62-56-6 CH4N2S lọ 500g thioure thio ure
1.629.963 đ
Hóa chất canxi photphat Calcium phosphate CAS 7758-87-4 Ca3(PO4)2 hoặc Ca3O8P2 lọ 250g ca3(po4)2
1.212.884 đ
Hóa chất Canxi nitrat Ca(NO3)2 99% Calcium Nitrate CAS 13477-34-4 túi 500g ca(no3)2
312.082 đ
Hoá chất K4Fe(CN)6 Kali ferrocyanid Potassium ferrocyanide lọ 500g làm tinh thể
2.025.615 đ
Dung dịch chuẩn 0.1mol/L- EDTA disodium salt solution(N/10)(C10H14N2Na2O8 0.1N)( E0024 ),1 lít/chai Samchun Hàn Quốc
2.445.202 đ
(túi) KH2PO4 túi 500g kali dihidrophotphat KDP MKP potassium dihydrogen phosphate làm tinh thể (bao 25kg bán lẻ)
511.465 đ
Tetrahydrofuran 99.5% C4H8O chai 500ml Xylong Trung Quốc thf CAS 109-99-9
642.191 đ
Hóa chất Agar CAS 9002-18-0 (C12H18O9)n lọ 250g bột aga
785.061 đ
Hóa chất Polyethylene glycol PEG 400 CAS 25322-68-3 HO(CH2CH2O)nH lọ 500ml PEG400
175.892 đ
Hóa chất Sodium sulfite CAS 7757-83-7 Na2SO3 Xilong lọ 500g natri sulfit
112.254 đ
Ống đong nhựa 100ml có chia vạch
448.766 đ
Hoá chất Sodium tripolyphosphate CAS 7758-29-4 Na5P3O10 lọ 500g Natri triphosphat
1.842.112 đ
Sodium citrate tribasi Trisodium citrate dihydrate CAS 6132-04-3 C6H5Na3O7 2H2O chai 500g
517.381 đ
Hoá chất Phosphorus pentoxide aladdin CAS 1314-56-3 P2O5 chai 500g photpho oxit phot pho oxide
2.070.790 đ
Hoá chất Na2CO3 natri cacbonat sodium carbonate Xylong lọ 500g CAS 497-19-8
169.160 đ
Hoá chất tert butanol chai 500ml CAS 75-65-0 tert-butanol tert-butanol
268.367 đ
Hóa chất Hydroxyacetic aci d AHA Glycolic aci.d 98% CAS 79-14-1 C2H4O3 lọ 25g 98%
1.014.781 đ
Nước cất hai lần chai 500ml
243.249 đ
Hoá chất Sodium hypophosphite CAS 7681-53-0 , 10039-56-2 NaH2PO2 aladdin lọ 500g Natri hypophotphit
1.026.310 đ
(Túi) Kali sunphat K2SO4 potassium sulfate túi 500g phân SOP
279.421 đ
Hóa chất n-butanol C4H10O chai 500ml CAS 71-36-3 butanol butyl alcohol
1.446.947 đ
Hóa chất Na2SO4 natri sunfat natri sunphat lọ 500g Sodium sulfate na2so4 CAS 7757-82-6
287.274 đ
Hóa chất Ammonium citrate tribasic CAS 3458-72-8 (NH4)3C6H5O7 lọ 500g amoni citrat
414.205 đ
Mangan oxit MnO2 lọ 250g manganese dioxide 1313-13-9
1.021.767 đ
Hoá chất Ammonium chloride 99.5% Xilong amoni clorua CAS 12125-02-9 NH4Cl lọ 500g
153.578 đ
Đèn cồn thí nghiệm 150ml
55.302 đ
Kẽm acetat Zinc acetate dihydrate CAS 5970-45-6 C4H6O4Zn lọ 500g Zn(CH3COOH)2
1.102.300 đ
Hoá chất sodium chloride NaCl Xilong CAS 7647-14-5 lọ 500g natri clorua xilong
458.849 đ
Hóa chất Aluminum oxide Al2O3 lọ 500g nhôm oxit CAS 1344-28-1
426.325 đ
Hoá chất aniline chai 500ml C6H5NH2 anilin
795.835 đ
Hóa chất Petroleum ether 30-60 chai 500ml Xilong CAS 8032-32-4 ete dầu hỏa
1.070.723 đ
Hóa chất Indigo carmine CAS 860-22-0 C16H8N2Na2O8S2 chỉ thị lọ 25g
1.337.582 đ
Trang 10/13
«
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
»
Nhà cửa & Đời sống