Giới thiệu Sữa bột pha sẵn Optimum Gold - Lốc 4 hộp x 110ml
Quy cách thùng: 12 lốc/ thùng
Tên sản phẩm: Thực phẩm bổ sung Sữa uống dinh dưỡng (Sữa bột pha sẵn) Optimum Gold - Lốc 4 hộp x 110ml
Sữa uống Optimum Gold bổ sung HMO với công thức dễ tiêu hóa, là nền tảng cho việc hấp thu các dưỡng chất thiết yếu cho trẻ, giúp tăng cường sức đề kháng, phát triển não bộ và thể chất.
A. Tính năng sản phẩm
1. Hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh HMO* (2’- FL) là prebiotic có cấu trúc tương tự như dưỡng chất được tìm thấy trong sữa mẹ và chất xơ hòa tan FOS giúp hình thành hệ vi khuẩn có lợi, hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Cùng với đạm Whey dễ tiêu hóa giàu Alpha-lactalbumin giúp tăng khả năng hấp thu. (*) Human milk oligosaccharide
2. Hỗ trợ phát triển não bộ DHA kết hợp cùng với Lutein, Taurin và Cholin giúp phát triển não bộ, thị giác.
3. Hỗ trợ phát triển chiều cao và tăng sức đề kháng - Giàu vitamin D, Canxi với tỉ lệ Canxi & Phốt pho (Ca:P) thích hợp giúp trẻ phát triển tốt hệ xương và chiều cao. - Các vitamin, khoáng chất thiết yếu như A, D, C, Kẽm, Selen và hỗn hợp Nucleotid giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm khuẩn thông thường.
B. Hướng dẫn sử dụng
- Ngon hơn khi uống lạnh. Lắc đều trước khi sử dụng. - Sản phẩm cho 1 lần sử dụng.
C. Lượng dùng đề nghị
3 hộp mỗi ngày
Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Không dành cho trẻ dưới 1 tuổi. THÔNG SỐ SẢN PHẨM Thành phần Đơn vị Giá trị trung bình/ Average value Giá trị trung bình/ Average value Composition Unit trong 110 ml/ Per 110 ml trong 180 ml/ Per 180 ml Năng lượng/ Energy kcal 85,5 140 Chất đạm/ Protein g 3,2 5,2 Tryptophan mg 44 72 Chất béo/ Fat g 3,4 5,6 Acid linoleic mg 550 900 Acid alpha-linolenic mg 41,8 68,4 DHA (Docosahexaenoic acid) mg 10,5 17,1 Hyđrat cacbon/ Carbohydrate g 10,2 16,7 Chất xơ hòa tan/ Soluble fiber g 0,67 1,1 Oligosaccharide (2’-Fucosyllactose (2’FL)) mg 35 57,2 Taurin/ Taurine mg 10,5 17,1 Nucleotid/ Nucleotides mg 4,2 6,8 Lutein µg 27,5 45 Khoáng chất/ Minerals (*) Natri/ Sodium mg 44 72 Kali/ Potassium mg 171 279 Clorid/ Chloride mg 88 144 Calci/ Calcium mg 154 252 Phospho/ Phosphorus mg 110 180 Magnesi/ Magnesium mg 11 18 Mangan/ Manganese μg 17,1 27,9 Sắt/ Iron mg 1,4 2,3 Iod/ Iodine μg 23,7 38,7 Kẽm/ Zinc mg 1,3 2,1 Đồng/ Copper mg 0,07 0,11 Selen/ Selenium μg 5 8,1 Vitamin/ Vitamins (*) Vitamin A IU 330 540 Vitamin D3 IU 76,5 125 Vitamin E mg TE 3 5 Vitamin K1 μg 7,2 11,7 Vitamin C mg 17,6 28,8 Vitamin B1 mg 0,09 0,14 Vitamin B2 mg 0,18 0,29 Vitamin PP mg 1,4 2,3 Vitamin B6 mg 0,13 0,22 Acid folic μg 23,1 37,8 Acid pantothenic mg 0,55 0,9 Vitamin B12 μg 0,34 0,56 Biotin μg 2,4 3,9 Cholin/ Choline mg 26,4 43,2